请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn chơi đàng điếm
释义
ăn chơi đàng điếm
灯红酒绿 <形容寻欢作乐的腐化生活。也形容都市或娱乐场所夜晚的繁华景象。>
花天酒地 <形容沉湎于吃喝嫖赌的荒淫腐化生活。>
随便看
làm trò cười
làm trò cười cho người trong nghề
làm trò cười cho thiên hạ
làm trò hề
làm trò hề cho thiên hạ
làm trò lừa đảo
làm tròn
làm tròn bổn phận
làm tròng hại người
thịt sống
thịt thiu
thịt thà
thịt thà tanh tưởi
thịt thái
thịt thái hạt lựu
thịt thái nhỏ
thịt thăn
thịt thối
thịt thừa
vị tạng
vị tất
vịt ở đất gò
vị tự
vị ung
vị viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:13:41