请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ sở
释义
khổ sở
书
楚 <痛苦。身体或精神感到非常难受。>
khổ sở
苦楚
。
khổ sở thê lương.
凄楚
。
慁 <忧患。>
欿 <忧愁; 不得意。>
苦楚 <痛苦(多指生活上受折磨)。>
trong lòng mang nỗi khổ sở, không có chỗ để trút tâm sự.
满腹苦楚, 无处倾诉。 痛楚 <悲痛; 苦楚。>
随便看
giai tác
giai tầng
giai tế
giai âm
giai điệu
giai đoạn
giai đoạn chót
giai đoạn cuối
giai đoạn giữa
giai đoạn kết thúc
giai đoạn mầm non
giai đoạn mẫu giáo
giai đoạn sau
giai đoạn trước
giai đoạn trưởng thành
giai đoạn đầu
Gia Khánh
gia kế
Gia Lai
Gia Lâm
gia lễ
giam
Gia-mai-ca
giam chân
giam công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:42:57