请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ sở
释义
khổ sở
书
楚 <痛苦。身体或精神感到非常难受。>
khổ sở
苦楚
。
khổ sở thê lương.
凄楚
。
慁 <忧患。>
欿 <忧愁; 不得意。>
苦楚 <痛苦(多指生活上受折磨)。>
trong lòng mang nỗi khổ sở, không có chỗ để trút tâm sự.
满腹苦楚, 无处倾诉。 痛楚 <悲痛; 苦楚。>
随便看
đơn vị phụ
đối ẩm
đối ứng
đố kỵ
đốm
đốm lửa
đốm lửa nhỏ
đốm mồi
đốm nhỏ
đốm vàng
đốm đen trên mặt trời
đốn
đốn cành
đốn cây
đốn củi
đống
đống băng
đống cát
đống cỏ khô
đống giấy lộn
đống gạch vụn
đống hoang tàn
đống lương
đống lửa
đống nhẹ đè gãy trục xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:23