请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuồng trí
释义
cuồng trí
神志不清; 精神错乱。
狂 <精神失常, 疯狂。>
痴狂 <形容(对人或事物)极度地迷峦。>
随便看
lớn lao
lớn lên
lớn lên trông thấy
lớn mà vô dụng
lớn mạnh
lớn mạnh vượt bậc
lớn người
lớn người to cái ngã
lớn nhất
lớn nhỏ
lớn nhỏ lẫn lộn
lớn thuyền lớn sóng
lớn tiếng
lớn tiếng doạ người
lớn tiếng khen hay
lớn tiếng kêu gọi
lớn tuổi
lớn tướng
lớn vóc
lớn đầu
lớp
lớp bên ngoài
lớp băng
lớp bọc
lớp bọc ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:45:16