请输入您要查询的越南语单词:
单词
phú nông
释义
phú nông
富农 <农村中以剥削雇佣劳动(兼放高利货或出租部分土地)为主要生活来源的人。一般占有土地和比较优良的生产工具以及活动资本。自己参加劳动, 但收入主要是由剥削来的。>
随便看
ngày trăng tròn
ngày trước
ngày trực
ngày tận số
ngày tận thế
ngày tết
ngày tết ông Táo
ngày tốt
ngày tốt lành
ngày vui
ngày vui chóng tàn
ngày vui ngắn chẳng tầy gang
ngày vui vẻ
ngày về
ngày xanh
ngày xuân
ngày xuân ấm áp
ngày xưa
ngày xấu
ngày xửa ngày xưa
ngày yên tĩnh
ngày đi
ngày đêm
ngày đêm miệt mài
ngày đêm ráng sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:19:57