请输入您要查询的越南语单词:
单词
biển thủ
释义
biển thủ
盗用 <非法使用公家的或别人的名义、财物等。>
侵蚀 <暗中一点一点地侵占(财物)。>
侵吞 <暗中非法占有(别人的东西或公共的财物、土地等)。>
干没 <侵吞他人财物。>
骗取 <用手段欺骗而获取。>
随便看
làm bật tung
làm bậy
làm bằng chứng
làm bằng máy
làm bằng sắt
làm bằng tay
làm bế tắc
làm bộ
làm bộ làm dạng
làm bộ làm tịch
hoàn cảnh
hoàn cảnh bi thảm
hoàn cảnh gia đình
hoàn cảnh khác
hoàn cảnh khó khăn
hoàn cảnh tốt
hoàn cảnh xấu
hoàn cầu
hoàn dương
hoàng
hoàng anh
hoàng ban
hoàng bào
hoàng bá
Hoàng Bì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:17:48