请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 biển xanh
释义 biển xanh
 碧海 <碧蓝色的海。>
 沧海 <大海(因水深而呈青绿色)。>
 thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
 沧海横流
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:24:00