请输入您要查询的越南语单词:
单词
biển xanh
释义
biển xanh
碧海 <碧蓝色的海。>
沧海 <大海(因水深而呈青绿色)。>
thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
沧海横流
随便看
triều đại nhà Tuỳ
triều đại nhà Tấn
triều đại trước
triển chuyển
triển khai
triển khai quân
triển khai đấu tranh
triển kỳ
triển lãm bán hàng
triển lãm cá nhân
triển lãm tem
triển lãm điện ảnh
triển lãm ảnh
triển vọng
triễn lãm thử
triện
triện khắc
triện thư
triệt
triệt dạ
triệt hoán
triệt hạ
triệt hồi
vu khống hãm hại người khác
vun
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:05:48