请输入您要查询的越南语单词:
单词
cười gượng
释义
cười gượng
惨笑 <内心痛苦、烦恼而勉强作出笑容。>
干笑 <不想笑而勉强装着笑。>
苦笑 ; 强笑 <心情不愉快而勉强做 出笑容。>
随便看
hộ thủ
hộ tinh
hộ trưởng
hột sen
hộ tòng
hột đậu phộng
hộ tập thể
hộ tịch
hộ tống
hộ vệ
hộ đê
hộ ở lều
hớ
hớ hênh
hớm hỉnh
hớn hở
hớn hở ra mặt
hớp
hớp hồn
hớt
hớt hơ hớt hải
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hớt tay trên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:31:10