请输入您要查询的越南语单词:
单词
Manchester
释义
Manchester
曼彻斯特 <英格兰西北部的一座具有自治特权的城市, 位于利物浦东北偏东方向。建于凯尔特人和罗马人的定居点上, 1301年开始设市。大曼彻斯特区是人口密集的工业发达地区。大曼彻斯特船运河(1894年竣工)使海船可直达此市。>
随便看
thâu
thâu tóm
thâu tóm hết
thâu đêm
thâu đêm suốt sáng
thây
thây chết trôi
thây kệ
thây ma
thè
thè lè
thèm
cùng quẫn
cùng ra
cùng sở hữu
cùng sử dụng
cùng tháng
cùng thảo luận
cùng thế hệ
cùng thời
cùng thời gian
cùng thực hiện
cùng tiến
cùng tiến cùng lui
cùng tiến cử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:24:47