请输入您要查询的越南语单词:
单词
Man-chétx-tơ
释义
Man-chétx-tơ
xem
Manchester
随便看
tuỳ thế
tuỳ thời
tuỳ tiện
tuỳ tiện vô lễ
tuỳ táng
tuỳ tâm
tuỳ tình hình
tuỳ tình hình mà giải quyết
tuỳ tùng
tuỳ tùng đơn giản
tuỳ tướng
tuỳ viên
tuỳ viên quân sự
tuỳ việc mà xét
tuỳ ý
tuỵ
tuỵ tạng
tuỷ
tuỷ não
tuỷ răng
tuỷ sống
tuỷ xương
tuỷ đỏ
ty
ty bỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:04:58