请输入您要查询的越南语单词:
单词
cười khẩy
释义
cười khẩy
暗笑 <暗中高兴。>
冷笑 <含有讽刺、不满意、无可奈何、不屑于、不以为然等意味或怒意的笑。>
随便看
mới vừa
mới xuất hiện
mới yêu nhau
mới đây
mới đầu
mới đến
mớm
mớm cung
mớm lời
mớm trống
mớn
mớn nước
mớp
mờ
mời
mời chào
mời chào khách
mời diễn
mời dự họp
mời họp mặt
mời khách
mời khách ngồi
mời làm việc
mời lại
mời mọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:26