请输入您要查询的越南语单词:
单词
viếng thăm
释义
viếng thăm
拜访; 造访 <敬辞, 非常尊敬地探访。>
cốt ý đến thăm; đặc biệt đến viếng thăm (chớ không phải do thuận đường mà tạt vào thăm)
专程拜访。
访问 <有目的地去探望人并跟他谈话。>
随便看
tống cổ
tống giam
tống lao
tống ngục
tống niên
tống tiền
tống tiễn
tống táng
tống tình
tống vào ngục
tống đạt
tống độc
tốn hao
tốn hơi thừa lời
tốn nước bọt
tốn phương
tốn sức
tốn tiền
tốp máy bay
tốp năm tốp ba
tố quyền
tốt bổng
tốt bụng
tốt duyên
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:22:02