请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân gian
释义
dân gian
俚 <俚俗。>
bài hát dân gian.
俚歌。
民 <民间的。>
草莽; 草泽; 草野; 民间 <人民中间。>
văn học dân gian.
民间文学。
âm nhạc dân gian。
民间音乐。
câu chuyện này lưu truyền trong dân gian rất lâu rồi.
这个故事长久地在民间流传。
随便看
dung điện khí
dung độ
du nhập
du nịnh
du phiếm luận
Dushanbe
du sơn ngoạn thuỷ
du thuyết
du thuyền
du thủ du thực
du thực
du tiên
du tình
du tử
du vịnh
du xuân
du xuất
du xích
duy
duy chỉ
duy có
duy cảm luận
duy danh luận
duy dân
duy dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:38:08