请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dân gian
释义 dân gian
 俚 <俚俗。>
 bài hát dân gian.
 俚歌。
 民 <民间的。>
 草莽; 草泽; 草野; 民间 <人民中间。>
 văn học dân gian.
 民间文学。
 âm nhạc dân gian。
 民间音乐。
 câu chuyện này lưu truyền trong dân gian rất lâu rồi.
 这个故事长久地在民间流传。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:19:00