请输入您要查询的越南语单词:
单词
dâng trào
释义
dâng trào
昂扬; 越 <情绪饱满高涨。>
tinh thần chiến đấu dâng trào
斗志昂扬。
sự xúc động dâng trào.
激越。
奔放 < (思想、感情、文章气势)尽情流露; 不受拘束。>
nhiệt huyết dâng trào
热情奔放。
澎湃 <形容波浪互相撞击。>
sóng biển dâng trào.
澎湃的波涛。
滚沸 <(液体)沸腾翻滚。>
cảm xúc dâng trào
滚沸的感情。
随便看
súc sản
súc sắc
súc tích
súc vật
súc vật cái
súc vật kéo
súc vật làm giống
súc vật nhỏ
súng
súng A-T
súng ba-dô-ca
súng bắn chim
súng bắn nước
súng ca-nông
súng cao xạ
súng cầm tay
súng cối
súng giật
súng hiệu
súng hơi
súng không giấy phép
súng không giật
súng không nòng xoắn
súng kíp
súng kỵ binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:28