请输入您要查询的越南语单词:
单词
cười nôn ruột
释义
cười nôn ruột
狂笑; 笑噱 <笑得肚皮要破坏。>
随便看
cải lão hoàn đồng
cải lương
cải mả
cải nguyên
cải phong di tục
cải pố xôi
cải quá
cải thiện
cải thìa
cải tiến
cải tiến kỹ thuật
cải tiếu
cải trang
cải trang vi hành
cải trắng
cải tuyển
cải tà quy chánh
cải tà quy chính
cải táng
cải tạo
cải tạo lao động
cải tạo tự nhiên
cải tạo xã hội chủ nghĩa
cải tạo đất
cải tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:04:39