请输入您要查询的越南语单词:
单词
cường độ
释义
cường độ
烈度 <地震烈度的简称。>
强度 <作用力的大小以及声、光、电、磁等的强弱。>
cường độ âm hưởng.
音响强度。
cường độ từ trường.
磁场强度。
cường độ lao động.
劳动强度。
随便看
cửa sổ ngựa qua
cửa sổ sát sàn
cửa sổ sát đất
cửa sổ sắt
cửa sổ thành tàu
cửa sổ thông hơi
cửa sổ treo
bệ đèn
bỉ
bỉ an tính
bỉ bai
bỉ báng
bỉ bạc
bỉ dã
bỉ kiến
bỉ lậu
bỉ mặt
bỉ ngạn
bỉ nhân
bỉ phu
bỉ ổi
bị
bịa
bịa chuyện
bịa đặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:35:25