请输入您要查询的越南语单词:
单词
bùa đào
释义
bùa đào
桃符 <古代在大门上挂的两块画着门神或题着门神名字的桃木板, 认为能压邪。后来在上面贴春联, 因此借指春联。>
随便看
đồng chí bạn
đồng chưa luyện
đồng chất
đồng chủng
đồng cu-ron
đồng cân
đồng công
đồng cư
đồng cảm
đồng cấp
đồng cậu
đồng cỏ
đồng cỏ bao la
đồng cỏ chăn nuôi
đồng cỏ và nguồn nước
đồng cốt
đồng dao
đồng diễn
đồng diễn thể dục
đồng dạng
đồng frăng
đồng giá
đồng hao
đồ nghi trượng
đồ nghiệp chướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:36:06