请输入您要查询的越南语单词:
单词
bùa chú
释义
bùa chú
符; 符箓 <道士所画的一种图形或线条, 声称能驱使鬼神、给人带来祸福。>
符咒 <道教的符和咒语。>
灵符 <神灵的符箓(迷信)。>
随便看
tong tong tả tả
tong tả
to như thế
to nhỏ lấy tất
to nặng
Topeka
to ra
torr
to sều
to sụ
to tát
to tướng
to và nhiều
to xác
toà
toà báo
toà Bạch Ốc
toà bố
toà giám mục
toà giảng
toà giảng kinh
toài
toàn
toàn bích
toàn bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:15:07