请输入您要查询的越南语单词:
单词
người được biệt phái
释义
người được biệt phái
专差 <指特地出去办某件公事的人。>
随便看
ăn một mình
ăn mục
ăn mừng
ăn ngang nói ngược
ăn ngay nói thật
ăn ngay nói thật, mọi tật mọi lành
ăn ngay ở thật
ăn ngon ngủ kỹ
ăn ngon ở nhàn
ăn ngược nói ngạo
ăn ngọn
ăn ngốn
ăn ngồi
ăn ngủ
ăn nhau
ăn nhiều nuốt không trôi
ăn nhín
ăn như bò ngốn cỏ
ăn như cũ, ngủ như xưa
ăn như hà bá đánh vực
ăn như hổ đói
ăn như hổ đổ đố
ăn như tầm ăn rỗi
ăn nhạt
ăn nhạt mới biết thương mèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:04:06