请输入您要查询的越南语单词:
单词
ruộng đồng
释义
ruộng đồng
大田 <指大面积种植作物的田地。>
田地; 田畈 <种植农作物的土地。>
随便看
hạt muối
hạt muối bỏ bể
hạt mã tiền
hạt mưa
hạt mồ hôi
hạt ngân hạnh
hạt ngô
hạt ngũ cốc
hạt ngọc
hạt nhân
hạt nhân nguyên tử
hạt nước
hạt nổ
hạt quác
hạt quỳ
hạt rang
hạt rau
hạ triện
hạ trại
hạ trần
hạt sen
hạt súng
hạt sương
hạt sắt
hạt thóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:28:37