请输入您要查询的越南语单词:
单词
ruộng đất và nhà cửa
释义
ruộng đất và nhà cửa
田舍 <田地和房屋。>
随便看
lương tâm
lương tâm không hề cắn rứt
lương tính theo giờ
lương tạm
lương y
lương đang
lương đống
lươn lẹo
lươn ngắn chê trạch dài
lưới
lưới bao
lưới bà
lưới bóng chuyền
lưới bẫy chim
lưới bắt chim
lưới bắt cá
lưới bắt thỏ rừng
lưới chuẩn
lưới chài
lưới chắn
lưới cá
lưới dạ một
lưới dạ đôi
lưới kim loại
lưới kéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:12:40