请输入您要查询的越南语单词:
单词
biểu thị
释义
biểu thị
表示 <用言语行为显出某种思想、感情、态度等。>
mọi người đồng loạt vỗ tay biểu thị hoan nghênh
大家一齐鼓掌表示欢迎
ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
海上红色的灯光表示那儿有浅滩或者礁石
演示 <利用实验或实物、图表把事物的发展过程显示出来, 使人有所认识或理解。>
显示 < 明显地表现。>
随便看
trời nắng
trời quang
trời quang mây tạnh
trời quang trăng sáng
trời rét cắt da
trời rạng sáng
trời sao
trời sinh
trời sương
trời trong
trời trong nắng ấm
trời tru đất diệt
trời trở gió
trời trở rét
trời tạnh
trời tảng sáng
trời tối
trời và đất
trời yên bể lặng
trời âm u
trời đen kịt
trời đánh thánh vật
trời đông tuyết phủ
trời đất
trời đất mù mịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 9:26:12