请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải phái
释义
hải phái
海派 <以上海为代表的京剧表演风格。泛指在某方面具有上海特色的。>
phục trang theo hải phái
海派服装。
随便看
quáu
quá vãng
quá xá
quá xúc động
quá yêu
quá đa
quá đà
quá đáng
quá đỗi
quá độ
quá ư sợ hãi
quân
quân binh
quân bài
quân bài bằng giấy
quân bán nước
quân báo
quân bình
quân bưu
quân bị
quân bọc hậu
quân ca
quân chi viện
quân chính
quân chính quy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:53:45