请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân vật chính
释义
nhân vật chính
挑大梁 <指戏剧等艺术表演中担任主要角色或主要演员。>
主角 <比喻主要人物。>
mấy nhân vật chính của biến cố đó lần lượt qua đời.
那次事变的几个主角已先后去世。
主人公; 主人翁 <指文艺作品中的中心人物。>
随便看
bọn cơ hội
bọn cướp
bọn cướp chuyên nghiệp
bọn cướp đường
bọn dân đen
bọng
bọng ong
bọng ruột
bọn gây chiến
bọng đái
bọ ngựa
bọ ngựa bắt ve, chim sẻ chực sẵn
bọ ngựa chống xe
bọn họ
bọn lái buôn
bọn lừa đảo
bọn mũi lõ
bọn mọi rợ
bọn phát xít
bọn phản cách mạng
bọn phản động
bọn phỉ
bọn quyền thế
bọn rắn độc
bọn tay sai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:13:33