请输入您要查询的越南语单词:
单词
lụt
释义
lụt
不快 <刀不锋利。>
大水 <长时间降雨之后形成山洪暴发或河流泛滥, 即洪水。>
发水 <闹水灾。>
涝 <庄稼因雨水过多而被淹(跟'旱'相对)。>
phòng hạn, chống lụt.
防旱防涝。 顽钝 <不锋利。>
钝; 不利 <不锋利(跟'快、利、锐'相对)。>
出丑 <露出丑相; 丢人。>
随便看
đứng đầu bảng
đứng đầu sóng ngọn gió
đứng đắn
đứng đờ người ra
đứng đợi
đứng ỳ tại chỗ
đứt
đứt cầu dao
đứt gan đứt ruột
đứt gánh
đứt gãy
đứt gãy địa tầng
đứt hơi
đứt hơi khản tiếng
đứt khúc
đứt luống
đứt mạch máu
đứt mạch điện
đứt quãng
đứt ra
đứt ruột
đứt ruột nát gan
đứt ruột đứt gan
đứt tay hay thuốc
đứt từng khúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:44:19