请输入您要查询的越南语单词:
单词
lụt
释义
lụt
不快 <刀不锋利。>
大水 <长时间降雨之后形成山洪暴发或河流泛滥, 即洪水。>
发水 <闹水灾。>
涝 <庄稼因雨水过多而被淹(跟'旱'相对)。>
phòng hạn, chống lụt.
防旱防涝。 顽钝 <不锋利。>
钝; 不利 <不锋利(跟'快、利、锐'相对)。>
出丑 <露出丑相; 丢人。>
随便看
nghỉ giữa giờ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ học
nghỉ khám bệnh
nghỉ kinh doanh
nghỉ làm
nghỉ lưng
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ mùa nóng
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi chỉnh đốn
nghỉ ngơi dưỡng sức
nghỉ ngơi lấy sức
nghỉ ngơi điều dưỡng
nghỉ ngơi để lấy lại sức
nghỉnh
nghỉ phép
nghỉ qua đêm
nghỉ sanh
nghỉ tay
nghỉ thi đấu
nghỉ trưa
nghỉ trọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:31:27