请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình điện
释义
bình điện
电池 <把化学能或光能等变成电能的装置。如手电筒用的干电池, 汽车用的电瓶, 人造卫星上用的太阳能电池等。>
电瓶; 蓄电池。
随便看
họ Phúc
họ Phương
họ Phượng
họ Phạm
họ Phẩm
họp hằng năm
họ Phố
họ Phồn
quả ớt hồng
quấn
quấn bằng cỏ
quấn bện
quấn chân
quấn quanh
quấn quýt
quấn sợi vào guồng
quấn vào nhau
quất bằng roi
quất hồng bì
quất lạc
quất ngựa
quất roi
quấu
quấy
quấy nghịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:28:18