请输入您要查询的越南语单词:
单词
hầm ngầm
释义
hầm ngầm
地洞 <在地面下挖成的洞。>
地窖 ; 地窨子 <保藏薯类、蔬菜等的地洞或地下室。>
坑道 <互相通连的地下工事, 用来进行战斗, 隐蔽人员或储藏物资。>
随便看
đỏ lửa
đỏm
đỏm đáng
đỏ mắt
đỏ mặt
đỏ mặt tía tai
đỏ nhạt
đỏ phơn phớt
đỏ quạch
đỏ rực
đỏ sẫm
đỏ thẫm
đỏ thắm
đỏ tía
đỏ tím
đỏ tươi
đỏ và đen
đỏ xanh
đỏ ói
đỏ đen
đỏ đầu
đỏ ửng
đố
đốc
đốc biện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 22:42:50