请输入您要查询的越南语单词:
单词
thùng nhiệt điện
释义
thùng nhiệt điện
电热胶水桶。
随便看
họ Chung
họ Chung Ly
họ Chuyên
họ Chuyên Tôn
học hàm
học hành
học hành chăm chỉ
học hành dở dang
học hành lưng chừng
họ Chân
họ Châu
họ Chí
họ Chính
họ Chúc
họ Chư
họ Chương
họ Chước
họ Chưởng
họ Chấp
họ Chất
học hỏi
học hỏi kinh nghiệm
học hội
họ Chủ
họ Chủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:27