请输入您要查询的越南语单词:
单词
hậu sản
释义
hậu sản
产后 <孕妇分娩以后的一段时期, 医学上叫产褥期。>
随便看
bóng hồng
bóng loáng
bóng láng
bóng lăn
bóng lưng
bóng lưởng
bóng lẫy
bóng lộn
bóng ma
bóng mát
bóng mặt trời
bóng mịn
bóng mờ
bóng nguyệt
bóng người
bóng ngược
bóng nhim
bóng nhoáng
bóng nhâm
bóng nhẫy
bóng ném
bóng nước
bóng nắng
bóng râm
bóng rắn trong cốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:07