请输入您要查询的越南语单词:
单词
hằng tinh
释义
hằng tinh
恒星 <本身能发出光和热的天体, 如织女星、太阳。过去认为这些天体的位置是固定不动的, 所以叫做恒星。实际上恒星也在运动。>
vật lý học hằng tinh.
恒星物理学。
随便看
cực kì độc ác
cực kỳ
cực kỳ bi thảm
cực kỳ hâm mộ
cực kỳ hứng thú
cực kỳ lo lắng
cực kỳ lo âu
cực kỳ nhỏ bé
cực kỳ oanh liệt
cực kỳ phẫn nộ
cực kỳ sợ hãi
cực kỳ tàn nhẫn
cực kỳ tàn ác
cực kỳ xuất sắc
cực lâu
cực lòng
cực lạc
cực lạnh
cực lực
cực ngắn
cực ngọt
cực nhanh
cực nhiều
cực nhọc
cực nhọc ngày đêm, không thể yên ổn nghỉ ngơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:08:52