请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách cách
释义
cách cách
啪啦 <象声词, 形容器物有了裂痕后不清脆的声音。>
随便看
mênh mang
mênh mông
mênh mông bát ngát
mênh mông bằng phẳng
mênh mông bể sở
mênh mông cuồn cuộn
mênh mông mù mịt
mênh mông rộng rãi
mênh mông vô bờ
mênh mộng
mê như điếu đổ
mên mến
mê rượu
mê say
mê sảng
mê-tan
mê-ta-nô-la
mê thích
mê thú giang hồ
mê tín
mê tít
mê tít mắt
mê-zon
mê ám
mê điện ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:50