请输入您要查询的越南语单词:
单词
bí hiểm
释义
bí hiểm
哑谜 <隐晦的话, 比喻难以猜透的问题。>
诡秘 <(行动、态度等)隐秘不易捉摸。>
hàng tung bí hiểm.
行踪诡秘
高深莫测 <使人很不容易猜透。>
随便看
không thể vơ đũa cả nắm
không thể vượt qua
không thể xoá nhoà
không thể đi qua được
không thể đến gần được
không thịnh vượng
không thống nhất
không thời hạn
không thừa
không thừa nhận
không thực
không thực lòng
không thực tâm
không tin
không tin cậy được
không tinh thần
không tin phục
không tin được
không tiêu
không tiếc rẻ
không tiếng động
không tiếp tục kinh doanh
không tiền
không tiền khoáng hậu
không tiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:07