请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách nhìn
释义
cách nhìn
观感 <看到事物以后所产生的印象和感想。>
见解 <对于事物的认识和看法。>
cậu ta có nhiều cách nhìn mới về lí luận đông y.
他对于中医的理论很有些新的见解。 看法 <对客观事物所抱的见解。>
随便看
Bình Lục
bình minh
bình mới rượu cũ
bình nghị
bình nguyên
Bình Nhưỡng
bình nhật
bình nước
bình nước nóng
bình nước thánh
bình pha lê
bình phong
bình phong che chở
bình phun
bình phun thuốc
bình phán
bình phương
Bình Phước
bình phẩm
bình phẩm chính xác
bình phẩm của người đời
bình phẩm lung tung
bình phục
bình quyền
bình quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:32:32