请输入您要查询的越南语单词:
单词
thất huyền cầm
释义
thất huyền cầm
七弦琴 <中国很古就有的一种弦乐器, 用梧桐等木料做成, 有五根弦, 后来增加为七根, 沿用到现代。见〖古琴〗。>
随便看
hàm ý
hàm ý châm biếm
hàm ý sâu xa
Hàm Đan
hàm ơn
hàm ếch
hàm ếch mềm
hàn
Hà Nam
hàn chì
hàn chín
hàn chồng
hàng
hàng ba
hàng bày la liệt
hàng bán chạy
hàng bán kèm
hàng bán ế
hàng bình thường
hàng bảng
hàng bịp
Hàng Châu
hàng chưa nộp thuế
hàng chế sẵn
hàng chợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:00:09