请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách ăn mặc
释义
cách ăn mặc
穿扮 <穿衣打扮。>
穿靴戴帽 <穿着衣服鞋帽的方式或习惯。>
như
cách phục sức
随便看
thiên tượng nghi
thiên tải nhất thì
thiên tắc
thiên tử
thiên văn
thiên văn biểu
thiên văn học
thiên văn học vô tuyến
thiên vương
thiên vương tinh
thiên về
thịnh soạn
thịnh suy
thịnh thế
thịnh thời
thịnh tình
thịnh và suy
thịnh vượng
thịnh vượng và giàu có
thịnh ý
thịnh điển
thịnh đông
thịnh đạt
thị năng
thị nữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:07:06