请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách đêm
释义
cách đêm
隔夜; 过夜 <隔一夜。>
trà để cách đêm không nên uống, mau đổ đi.
隔夜的茶不能喝, 快倒了。
không nên uống trà để cách đêm.
不喝过夜茶。 隔宿 <经过一夜。>
随便看
đần độn
đần độn ngây ngô
đầu
đầu biên
đầu buộc
đầu bài
đầu bò
đầu bò đầu bướu
đầu bù tóc rối
đầu bút lông
đầu bạc
đầu bạc răng long
đầu bảng
đầu bếp
đầu bếp nữ
đầu bờ
đầu bức điện
đầu chái nhà
đầu chốc
đầu cua tai nheo
đầu cuối
đầu cành
đầu cái
đầu cáo
đầu cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:33:54