请输入您要查询的越南语单词:
单词
bí mật quân sự
释义
bí mật quân sự
军机 <军事机密。>
lộ bí mật quân sự.
泄漏军机。
战机 <战事的机密。>
tiết lộ bí mật quân sự
泄露战机
随便看
chung đụng
chu niên
chu sa
chu san
Chu Thuỷ
chu toàn
chu tri
chu trần
chu tuyền
chu tất
chu tần
chu tần kế
chu vi
chu vi hình tròn
chu vi đất
chuyên
chuyên biệt
chuyên bán
chuyên chính
chuyên chính dân chủ nhân dân
chuyên chính vô sản
chuyên chú
chuyên chế
chuyên chở
người dự họp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:43:57