请输入您要查询的越南语单词:
单词
các-txơ
释义
các-txơ
岩溶 < 可溶性岩石, 特别是碳酸盐类岩石(如石灰岩、石膏等), 受含有二氧化碳的流水溶蚀, 有时并加以沉积作用而形成的地貌。往往呈奇特形状, 有洞穴也有峭壁。中国广西、云南、贵州等地有这种地貌。著 名的桂林山水所呈现的奇峰异洞就是这样形成的。>
随便看
tên vở kịch
tên xúi bẩy
tên ác ôn
Tê-nét-xi
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
tên điệu
tên đã trên dây
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
tên đứng đầu bảng
Tê-nơ-xi
tê thấp
tê tái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:26:36