请输入您要查询的越南语单词:
单词
các đảo
释义
các đảo
列岛 <群岛的一种, 一般指排列成线形或弧形的。如中国的澎湖列岛、山嵊泗列岛等。>
随便看
ở tập trung
ở vào
ở vào tình cảnh khó khăn
ở vậy
ở ác
ở đâu
ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh
ở đây không có ba trăm lạng bạc
ở đậu
ở đợ
ở ẩn
ỡm
ợ
ợ chua
ợ hơi
ợ no
ụ
ụa
ụa khan
ục
ục ra
ục ịch
ục ục
ụ ghe
ụ nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:39