请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạo
释义
thạo
谙 <熟悉。>
vốn thạo nghề châm cứu
素谙 针灸之术。
来得 <胜任。>
熟练; 熟; 精通; 通达; 内行 <工作、动作等因常做而有经验。>
在行 <(对某事、某行业)了解底细, 富有经验; 内行1. 。>
trong kinh doanh tôi không thạo mấy.
做生意我可不在行。
随便看
Mộ Đức
mộ đạo
mộ địa
mớ
mớ bẩy mớ ba
mới
mới biết yêu
mới bắt đầu
mới cáu
mới cưới
mới học abc
mới học nghề
mới khỏi rên đã quên thầy
mới kết hôn
mới lạ
mới lạ khác thường
mới mặc
mới mẻ
mới mẻ khác thường
mới nghe gió nổi đã tưởng mưa rơi
mới nghe lần đầu
mới nguyên
mới nảy sinh
mới nổi
mới phát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:44:49