请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạo
释义
thạo
谙 <熟悉。>
vốn thạo nghề châm cứu
素谙 针灸之术。
来得 <胜任。>
熟练; 熟; 精通; 通达; 内行 <工作、动作等因常做而有经验。>
在行 <(对某事、某行业)了解底细, 富有经验; 内行1. 。>
trong kinh doanh tôi không thạo mấy.
做生意我可不在行。
随便看
giả trá
giả tá
giả tưởng
giả tạo
giả tảng
giả tỷ
giảu
giảu môi giảu mỏ
giảu môi hay hót
giả vờ
giả vờ giả tảng
giả vờ giả vịt
giả vờ không biết
giả vờ ngoài mặt
giả vờ tiến công
giả điên
giả điên giả dại
giả điên giả rồ
giả điếc
giả đui giả điếc
giả đò
giả định
giấc
giấc bướm
giấc hoè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:23:27