请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạo
释义
thạo
谙 <熟悉。>
vốn thạo nghề châm cứu
素谙 针灸之术。
来得 <胜任。>
熟练; 熟; 精通; 通达; 内行 <工作、动作等因常做而有经验。>
在行 <(对某事、某行业)了解底细, 富有经验; 内行1. 。>
trong kinh doanh tôi không thạo mấy.
做生意我可不在行。
随便看
tiếp hợp
tiếp khách
tiếp khẩu
tiếp kiến
tiếp liền
tiếp lời
tiếp máu
tiếp mộc
tiếp ngữ
tiếp nhiệm
tiếp nhận
tiếp nhận công văn
tiếp nhận đầu hàng
tiếp nước
tiếp nước biển
tiếp nối
tiếp nối người trước, mở lối cho người sau
tiếp quản
tiếp ray
tiếp rước
tiếp sau
tiếp sau đây
tiếp sức
tiếp tay cho giặc
tiếp theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:25:23