请输入您要查询的越南语单词:
单词
lựa lọc
释义
lựa lọc
选择 <挑选。>
随便看
cây mãng cầu
cây mãng cầu xiêm
cây mãnh cộng
cây mã thầy
cây mã tiền
cây mã vĩ tùng
cây mã đề
cây mã đề nước
cây mía
cây mít
cây móc
cây móc diều
cây móng bò
cây mùa cua
cây mù u
cây măng cụt
cây măng leo
cây măng tây
cây mơ
cây mương
cây mướp
cây mướp hương
cây mướp tàu
cây mướp tây
cây mạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:47