请输入您要查询的越南语单词:
单词
bí sử
释义
bí sử
秘史 <旧指统治阶级内部没有公开的历史, 也指关于私人生活琐事(多是腐朽生活作风)的记载。>
随便看
câu chuyện hay
câu chuyện lịch sử
câu chuyện thật
câu chuyện vô vị
câu chõ
câu chấp
câu chửi
câu chữ
câu chữ thừa
câu chữ vụng về
câu cá
câu cú
câu cảm thán
câu cầu khiến
câu cửa miệng
câu danh câu lợi
câu dầm
câu dẫn chứng
câu dụ
câu ghép
câu hát
câu hỏi
câu khách
câu kẹo
câu kết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:51:54