请输入您要查询的越南语单词:
单词
lựu đạn pháo
释义
lựu đạn pháo
榴弹炮 <炮身较短、初速小、弹道弯曲的火炮, 可用来射击各种地形上不同性质的目标。>
随便看
ốc mượn hồn
ốc nhĩ
ốc nhồi
ốc nước ngọt
ốc sên
ốc sạo
ốc tai
ốc vít
ốc vặn
ốc-xi
ốc xà cừ
ốc đảo
ốc đồng
ố dỉ
ối
ối chao ôi
ối cha ôi
ối trời ôi
ố kỵ
ốm
ốm chết
ốm liệt giường
ốm nghén
ốm nhom
ốm nhánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:26:23