请输入您要查询的越南语单词:
单词
cậy vào
释义
cậy vào
借助 <靠别的人或事物的帮助。>
聊 <依赖; 凭借。>
倚仗; 凭仗; 仗恃 <靠别人的势力或有利条件; 依赖。>
随便看
định thời gian
định thức
định tinh
định trách nhiệm
định trị
định tâm
định tính
định tội
định tức
định vị
định án
định điểm
định đoạt
định đô
định đề
định ảnh
địt
địu
đọ
tuổi trẻ tài cao
tuổi trời
tuổi tác
tuổi tác và diện mạo
tuổi vàng
tuổi về già
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:53:07