请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoe mẽ
释义
khoe mẽ
摆排场 <指讲究铺张、奢侈的局面或形式。>
摆谱儿 <指讲究排场, 注重外表。>
出风头 <出头露面显示自己。也做出锋头。>
自吹自擂 <自己吹喇叭, 自己打鼓。比喻自我吹嘘。>
随便看
sử dụng bạo lực
sử dụng chung
sử dụng công nhân
sử gia
sử học
sử ký
sử liệu
sử lược
sử quan
sử quán
sử quân tử
sử thi
sử thực
Sửu
sữa
sữa chua
sữa mẹ
sữa đậu
sữa đậu nành
sững
sững sờ
sự
sự bay hơi
sự biến
sự biến dạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:36:09