请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoe mẽ
释义
khoe mẽ
摆排场 <指讲究铺张、奢侈的局面或形式。>
摆谱儿 <指讲究排场, 注重外表。>
出风头 <出头露面显示自己。也做出锋头。>
自吹自擂 <自己吹喇叭, 自己打鼓。比喻自我吹嘘。>
随便看
điện ba
điện báo
điện báo hữu tuyến
điện báo viên
điện báo vô tuyến
điện báo ảnh
điện bình
điện cao thế
điện chia buồn
điện chính
điện chúc mừng
điện chầu
điện cơ
điện cực
điện cực cơ bản
điện cực dương
điện cực trần
điện cực tấm
điện dung
điện dung lưới
điện dung vào
điện dương
điện dịch
điện gia dụng
điện giải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:51:37