请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoái chí
释义
khoái chí
欢畅 <高兴, 痛快。>
痛快 <尽兴。>
快意; 心情舒畅 <心情爽快舒适。>
随便看
được gọi là
được gội
được hoan nghênh
được hưởng
được hời
được khai sáng
được không
được không bù mất
được kiện
được kính trọng
được làm vua, thua làm giặc
được lãi
được lòng
được lòng mọi người
được lòng người
được lòng ta, xót xa lòng người
được lấy từ
được lệnh
được lời
được lợi
được lợi nhuận
được lợi thế
được miễn
được mùa
được một mất mười
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:24:55