请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghe phong phanh
释义
nghe phong phanh
方
耳风 <听来的未必可靠的消息。>
风闻 <由传闻而得知(没有证实)。>
nghe phong phanh anh ấy sắp đi du học.
风闻他要去留学。
随便看
họ Nại
họ Nạp
họ nội
họ Nữu
họ Oa
họp
họp chợ
họp chợ cuối năm
họ Phan
họ Phi
họ Phiếm
họ Phong
họ Phàn
họ Phác
họ Phán
họ Pháp
họ Phí
họ Phòng
họ Phó
họ Phù
họ Phùng
họ Phú
họ Phúc
họ Phương
họ Phượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:07