请输入您要查询的越南语单词:
单词
giông tố
释义
giông tố
暴风雨 <大而急的风雨。>
风波 <比喻纠纷或乱子。>
风雷 <狂风和暴雷。比喻气势浩大而猛烈的冲击力量。>
随便看
con đường tơ lụa
con đầu
con đầu lòng
con đẻ
con đỉa
con đỏ
con đồi mồi
con đội
con đỡ đầu
con đực
con ốc
con ở
coong
copy
copyright
co quắp
co ro
co rúm
co rúm lại
co rút
Costa Rica
co vào
KGB
kha
Kha Hãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:36:04