请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoá kéo
释义
khoá kéo
拉链; 拉锁; 拉链 <一种可以 分开和锁合的链条形的金属或塑料制品, 用来缝在衣服、口袋或 皮包等上面。>
随便看
toàn thành
toàn thân
toàn thắng
toàn thế giới
toàn thể
toàn thị
toàn thịnh
toàn thực
toàn trí toàn năng
toàn tài
toàn tâm toàn ý
toàn tập
toàn vẹn
toàn âm
toàn đẳng hình
toà phán xét
toà sen
toà soạn
toà thánh
toà tháp
toà trừng trị
toà xét xử tập thể
toà án
toà án binh
toà án hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:55