请输入您要查询的越南语单词:
单词
cà độc dược
释义
cà độc dược
曼陀罗 <一年生草本植物, 叶子互生, 卵形, 花白色, 花冠像喇叭, 结蒴果, 表面多刺。全株有毒, 花、叶、种子等是麻醉性镇咳镇痛药。也叫风茄儿。>
随便看
khoẻ
khoẻ dai
khoẻ khoắn
khoẻ lại
khoẻ mạnh
khoẻ mạnh bình an
khoẻ mạnh dẻo dai
khoẻ mạnh hoạt bát
khoẻ mạnh kháu khỉnh
khoẻ mạnh yên vui
khoẻ như vâm
khoẻ đẹp
khu
khua
khua chuông gõ mỏ
khua chân múa tay
khua cửa
khua môi múa mép
khua trống gõ mõ
khua động
khu buôn bán
khu bờ sông
khu công nghiệp
khu công nhân
khu cấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:40:37