请输入您要查询的越南语单词:
单词
cà độc dược
释义
cà độc dược
曼陀罗 <一年生草本植物, 叶子互生, 卵形, 花白色, 花冠像喇叭, 结蒴果, 表面多刺。全株有毒, 花、叶、种子等是麻醉性镇咳镇痛药。也叫风茄儿。>
随便看
bạn tri kỷ
bạn tri âm
bạn trăm năm
bạn tác
bạn tâm giao
bạn tâm phúc
bạn tâm tình
bạn tâm đầu ý hợp
bạn tình
bạn tương tri
bạn tốt
bạn ve chai
bạn viết thư
bạn vong niên
bạn vàng
bạn xôi thịt
bạn xấu
bạn ăn chơi
bạn đường
bạn đồng hành
bạn đồng hương
bạn đồng học
bạn đồng liêu
bạn đồng môn
bạn đồng nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:06:45