请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá bình
释义
cá bình
比目鱼 <鲽、鳎、鲆等鱼的统称。这几种鱼身体扁平, 成长中两眼逐渐移到头部的一侧, 平卧在海底。也叫偏口鱼。>
随便看
thánh chúa
thánh chỉ
thánh dụ
thánh giá
thánh hiền
thánh hoàng
thánh kinh
thánh liễu
thánh minh
thánh miếu
sáng tạo cái mới
sáng tỏ
sáng tờ mờ
sáng vằng vặc
sáng ý
sáng đẹp
sá ngại
sánh
sánh bằng
sánh cùng
sánh duyên
sánh ngang
sánh tày
sánh vai
sánh vai cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:34:24